Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ground staff




ground+staff
['graund'stɑ:f]
Cách viết khác:
ground crew
['graund'kru:]
danh từ
(hàng không) nhân viên ở sân bay với công việc là sửa chữa, cung ứng dầu, nhiên liệu; nhân viên mặt đất


/'graundstɑ:f/ (ground_crew) /'graundkru:/

danh từ
(hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay)

Related search result for "ground staff"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.